Có 3 kết quả:
疑忌 yí jì ㄧˊ ㄐㄧˋ • 遗迹 yí jì ㄧˊ ㄐㄧˋ • 遺跡 yí jì ㄧˊ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jealousy
(2) suspicious and jealous
(2) suspicious and jealous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trace
(2) vestige
(3) historical remains
(4) remnant
(2) vestige
(3) historical remains
(4) remnant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trace
(2) vestige
(3) historical remains
(4) remnant
(2) vestige
(3) historical remains
(4) remnant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0