Có 3 kết quả:

疑忌 yí jì ㄧˊ ㄐㄧˋ遗迹 yí jì ㄧˊ ㄐㄧˋ遺跡 yí jì ㄧˊ ㄐㄧˋ

1/3

yí jì ㄧˊ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) jealousy
(2) suspicious and jealous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) trace
(2) vestige
(3) historical remains
(4) remnant

Bình luận 0